Chiết xuất pha rắn là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Chiết xuất pha rắn là kỹ thuật tách, làm giàu và làm sạch mẫu dựa trên sự hấp phụ chọn lọc giữa chất phân tích và vật liệu rắn trong pha tĩnh. Phương pháp này được ứng dụng rộng rãi trong phân tích môi trường, thực phẩm và dược phẩm nhờ khả năng tăng độ nhạy, giảm nhiễu và tiết kiệm dung môi.

Định nghĩa chiết xuất pha rắn

Chiết xuất pha rắn (Solid Phase Extraction – SPE) là một kỹ thuật tiền xử lý mẫu quan trọng trong phân tích hóa học, đặc biệt là phân tích vết trong các mẫu sinh học, môi trường, thực phẩm và dược phẩm. Mục đích chính của SPE là tách chất phân tích khỏi nền mẫu, làm sạch và/hoặc làm giàu nồng độ chất cần phân tích để tăng độ chính xác và độ nhạy cho phương pháp phân tích tiếp theo như LC-MS, GC-MS hoặc HPLC.

Nguyên lý hoạt động của SPE dựa trên khả năng hấp phụ chọn lọc của pha rắn (sorbent) đối với chất phân tích so với các thành phần nền không mong muốn. Sau khi chất phân tích được giữ lại trên pha rắn, các tạp chất được rửa trôi, và cuối cùng chất phân tích được giải hấp bằng dung môi phù hợp. Toàn bộ quá trình này thường gồm bốn bước cơ bản: điều hòa cột (conditioning), nạp mẫu (loading), rửa nền (washing), và giải hấp (elution).

SPE đã thay thế nhiều ứng dụng truyền thống của chiết lỏng – lỏng (LLE) nhờ vào những ưu điểm vượt trội như tiêu thụ ít dung môi hữu cơ, dễ tự động hóa, giảm sai số thao tác và tương thích tốt với các kỹ thuật phân tích hiện đại. SPE cũng là công cụ không thể thiếu trong các quy trình kiểm nghiệm dược phẩm theo tiêu chuẩn GLP và GMP.

Nguyên lý hoạt động của SPE

Nguyên lý của SPE dựa trên sự tương tác giữa chất phân tích và pha rắn. Các tương tác này có thể là kỵ nước (hydrophobic), phân cực (polar), trao đổi ion, tương tác hydrogen hoặc lực van der Waals. Tùy theo loại tương tác chiếm ưu thế, người dùng sẽ chọn loại vật liệu sorbent và dung môi phù hợp để tối ưu hiệu suất chiết.

Toàn bộ quá trình chiết SPE thường gồm bốn bước chính:

  1. Điều hòa cột (Conditioning): sử dụng dung môi tương thích để làm ướt và chuẩn bị bề mặt pha rắn.
  2. Nạp mẫu (Loading): mẫu được đưa vào để chất phân tích gắn lên pha rắn thông qua tương tác hóa học phù hợp.
  3. Rửa nền (Washing): loại bỏ các tạp chất không mong muốn mà không làm mất chất phân tích.
  4. Giải hấp (Elution): dùng dung môi giải phóng chất phân tích khỏi bề mặt vật liệu hấp phụ.

Để đạt hiệu quả tối ưu, người vận hành cần kiểm soát các thông số như pH của mẫu, tốc độ dòng, thể tích rửa và lựa chọn dung môi phù hợp để tăng khả năng chọn lọc và thu hồi chất phân tích.

Các loại pha rắn phổ biến

Các vật liệu hấp phụ được sử dụng trong SPE rất đa dạng, mỗi loại được thiết kế để tối ưu hóa cho một hoặc nhiều loại tương tác với chất phân tích cụ thể. Sự lựa chọn pha rắn quyết định đáng kể đến hiệu quả tách chiết, đặc biệt trong các mẫu phức tạp như huyết tương, nước thải hoặc thực phẩm chế biến.

Các loại pha rắn thường dùng bao gồm:

  • Silica biến tính (C18, C8, phenyl): tương tác kỵ nước, phù hợp với hợp chất không phân cực hoặc ít phân cực.
  • Ion-exchange (SAX, SCX): trao đổi ion âm hoặc dương, dùng để chiết các hợp chất phân cực mang điện tích.
  • Polymeric sorbents: như polystyrene-divinylbenzene, bền trong pH rộng và tương tác đa dạng.
  • MIP (Molecularly Imprinted Polymers): vật liệu in dấu phân tử, có độ chọn lọc rất cao.

Bảng dưới đây tóm tắt một số pha rắn phổ biến và ứng dụng điển hình:

Loại pha rắn Kiểu tương tác Ứng dụng chính
C18 silica Kỵ nước (hydrophobic) Thuốc, steroid, thuốc trừ sâu
SCX (cation exchange) Trao đổi ion dương Chất có nhóm amine (alkaloid, thuốc chống trầm cảm)
SAX (anion exchange) Trao đổi ion âm Acid hữu cơ, chất chuyển hóa
Polymeric resin Tổng hợp, đa dạng Mẫu nước, thực phẩm, sinh học

Các định dạng SPE

SPE được triển khai dưới nhiều hình thức để phù hợp với loại mẫu, khối lượng mẫu và mức độ tự động hóa trong phân tích. Việc chọn định dạng SPE đúng sẽ giúp tối ưu hiệu quả chiết, tăng tính lặp lại và giảm chi phí.

  • Cartridge SPE: cột nhựa nhỏ chứa vật liệu hấp phụ, thích hợp cho thao tác thủ công và mẫu đơn lẻ.
  • Disk SPE: dạng màng lọc phẳng, thích hợp cho mẫu thể tích lớn như nước sông, nước thải.
  • 96-well SPE plates: định dạng nhiều giếng (multiwell), cho phép xử lý hàng loạt mẫu tự động trong nghiên cứu lâm sàng và dược phẩm.

Sự linh hoạt trong định dạng giúp SPE trở thành lựa chọn ưu tiên trong các phòng thí nghiệm có yêu cầu về hiệu suất cao, khả năng lặp lại và độ chính xác ổn định, đặc biệt khi kết hợp với các hệ thống LC-MS/MS hoặc GC-MS tích hợp.

So sánh SPE với các phương pháp khác

So với chiết lỏng – lỏng (Liquid-Liquid Extraction – LLE), phương pháp chiết xuất pha rắn SPE được đánh giá cao hơn về nhiều mặt, đặc biệt trong phân tích vết và khi xử lý các mẫu sinh học hoặc mẫu môi trường phức tạp. LLE thường yêu cầu lượng dung môi lớn, tốn thời gian, khó tự động hóa và dễ bị nhiễu nền do chiết không chọn lọc. SPE khắc phục được các điểm yếu này nhờ vào cơ chế tương tác có kiểm soát với chất hấp phụ, cho phép tối ưu hóa từng giai đoạn của quá trình chiết.

SPE cũng vượt trội so với phương pháp kết tủa protein trong mẫu huyết tương (protein precipitation) vì giảm thiểu nhiễu từ ma trận sinh học. So với lọc siêu nhỏ (ultrafiltration), SPE cho hiệu suất thu hồi và độ chọn lọc cao hơn, đặc biệt với các hợp chất kém tan hoặc có phân tử lượng trung bình.

Tiêu chí SPE LLE Precipitation
Lượng dung môi Thấp Cao Trung bình
Độ chọn lọc Cao Thấp Thấp
Dễ tự động hóa Không
Hiệu suất thu hồi Ổn định Dao động Trung bình

Ứng dụng trong phân tích môi trường và thực phẩm

Trong phân tích môi trường, SPE được sử dụng để làm giàu và làm sạch mẫu nước mặt, nước ngầm, nước thải công nghiệp nhằm phát hiện các vi chất như thuốc trừ sâu, hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs), dược phẩm tồn dư và kim loại nặng. SPE có thể kết hợp với GC-MS hoặc LC-MS/MS để đạt giới hạn phát hiện ở mức ngưỡng phần tỷ (ppt).

Trong lĩnh vực an toàn thực phẩm, SPE hỗ trợ loại bỏ nền phức tạp như dầu, protein hoặc carbohydrate, giúp phân tích các hợp chất như chất bảo quản (sorbate, benzoate), thuốc thú y tồn dư, chất tạo ngọt nhân tạo hoặc phụ gia cấm. SPE đặc biệt quan trọng trong các quy trình kiểm nghiệm ISO và AOAC yêu cầu độ chính xác và độ lặp lại cao.

Ví dụ, nghiên cứu của Jiang et al. (Journal of Chromatography A, 2019) đã sử dụng SPE để phát hiện hợp chất perfluoroalkyl (PFAS) trong nước ngọt với độ nhạy cao và độ lặp lại tốt, mở rộng ứng dụng của SPE trong kiểm soát chất ô nhiễm mới nổi (emerging pollutants).

Ứng dụng trong phân tích dược phẩm và sinh học

SPE là bước xử lý mẫu bắt buộc trong phân tích sinh học như huyết tương, nước tiểu, dịch não tủy, nơi nền mẫu chứa nhiều protein, lipid và muối ảnh hưởng đến thiết bị phân tích. Trong dược động học (pharmacokinetics), SPE được dùng để tách thuốc, chất chuyển hóa và tạp chất nhằm đảm bảo độ nhạy và độ chính xác cho phân tích định lượng.

Các hợp chất như thuốc chống động kinh, statin, opioid hoặc hormone sinh dục thường được chiết bằng SPE trước khi đưa vào LC-MS/MS. SPE còn được tích hợp vào các bộ kit thương mại sử dụng trong xét nghiệm lâm sàng, xét nghiệm doping và kiểm tra chất lượng thuốc.

Hệ thống SPE 96 giếng (SPE 96-well plate) cho phép phân tích song song nhiều mẫu, phù hợp với các phòng thí nghiệm có throughput cao như nghiên cứu lâm sàng, giám sát điều trị thuốc cá nhân hóa và thử nghiệm lâm sàng đa trung tâm.

Yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất SPE

Hiệu suất SPE chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, trong đó ba yếu tố quan trọng nhất là pH, loại dung môi và loại sorbent. pH ảnh hưởng đến trạng thái ion hóa của chất phân tích và pha rắn, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tương tác. Ví dụ, pH cần được điều chỉnh sao cho hợp chất axit yếu ở dạng không ion để hấp phụ tốt hơn trên pha C18.

Thể tích dung môi và tốc độ dòng trong bước nạp mẫu, rửa và giải hấp cũng rất quan trọng. Nếu dòng quá nhanh, chất phân tích không đủ thời gian tiếp xúc để hấp phụ tối ưu. Nếu thể tích rửa không đủ hoặc không đúng dung môi, chất nhiễu vẫn tồn tại trong dịch chiết.

  • Chất lượng pha rắn (loại vật liệu, kích thước hạt, diện tích bề mặt)
  • Nhiệt độ và điều kiện bảo quản cột SPE
  • Thời gian lưu trữ mẫu trước chiết

Việc kiểm soát và tối ưu các yếu tố này là điều kiện tiên quyết để SPE đạt hiệu quả cao, đặc biệt trong phân tích các hợp chất ở nồng độ thấp trong nền mẫu phức tạp.

Xu hướng công nghệ SPE hiện đại

Các xu hướng mới trong SPE hướng đến tăng độ chọn lọc, tích hợp tự động hóa và giảm lượng dung môi sử dụng. SPE vi mô (µSPE) sử dụng lượng vật liệu nhỏ hơn nhiều, tích hợp trực tiếp vào đầu dò LC hoặc GC. SPE online cho phép xử lý mẫu và tiêm phân tích liên tục, giảm nguy cơ nhiễm bẩn và tăng độ chính xác.

Vật liệu hấp phụ mới như polyme in dấu phân tử (MIP), vật liệu lai nano hoặc vật liệu xốp sinh học đang được phát triển để tăng cường chọn lọc với nhóm chất cụ thể như hormone, kháng sinh hoặc peptide.

Các công ty như Agilent, Waters, và Thermo Fisher đã thương mại hóa các hệ thống SPE tự động hoàn toàn, tích hợp robot hút mẫu, rửa, sấy và giải hấp phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao như phân tích doping, chất cấm, hay vi dư lượng trong dược phẩm sinh học.

Tài liệu tham khảo

  1. Sigma-Aldrich. Guide to Solid Phase Extraction (SPE)
  2. Armenta S. et al. (2021). Miniaturized solid-phase extraction techniques. TrAC Trends in Analytical Chemistry.
  3. Jiang, G. et al. (2019). Determination of perfluorinated compounds in water by SPE and LC-MS. Journal of Chromatography A.
  4. Agilent Technologies. Solid Phase Extraction Solutions
  5. Waters Corporation. Solid Phase Extraction Overview
  6. Thermo Fisher Scientific. SPE Products and Systems

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chiết xuất pha rắn:

Polyme in dấu phân tử cho chiết xuất pha rắn ephedrine và chất tương tự từ huyết tương người Dịch bởi AI
Journal of Separation Science - Tập 32 Số 7 - Trang 1036-1042 - 2009
Tóm tắtMột polyme in dấu phân tử (MIP) đã được tổng hợp và đánh giá để chiết xuất chọn lọc ephedrine từ huyết tương người. Quá trình tổng hợp MIP được thực hiện trong cloform với axit methacrylic làm monome chức năng và alkaloid đích làm phân tử khuôn mẫu. MIP kết quả được áp dụng để chiết xuất chọn lọc ephedrine từ môi trường nước tinh khiết. Tỉ lệ thu hồi khoảng ...... hiện toàn bộ
#polyme in dấu phân tử #chiết xuất pha rắn #ephedrine #catecholamine #huyết tương người
Phát triển phương pháp chiết xuất vi mô bằng dung môi supramolecular xanh có giới hạn tiếp cận nước để xác định cải thiện đáng kể nông sản với nhiều dạng phân cực trong mẫu nước và bột ngũ cốc Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2024
Một phương pháp mới dựa trên chiết xuất vi mô xanh (SUPRA) cho việc tập trung đồng thời bảy loại thuốc trừ sâu, bao gồm acetamiprid, azoxystrobin, bifenthrin, carbendazim, chlorpyrifos, imidacloprid và tebuconazole, trong các mẫu nước và bột ngũ cốc với định lượng tiếp theo bằng HPLC-DAD đã được phát triển. Phương pháp này sử dụng 113 µL 1-decanol làm chất chiết xuất amphiphilic và 500 µL tetrahyd...... hiện toàn bộ
#thuốc trừ sâu #chiết xuất vi mô #tiếp cận hạn chế #pha rắn #phân tích nước
Những phát triển gần đây và thách thức trong việc chiết xuất uranium từ nước biển thông qua các chất hấp thụ chức năng amidoxime Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 30 - Trang 103496-103512 - 2023
Theo các ước tính thống kê, chúng ta chỉ còn khoảng 100 năm tuổi thọ uranium trong quặng đất. Ngược lại, nước biển có nguồn tài nguyên uranium khả thi có thể đảm bảo tương lai năng lượng. Tuy nhiên, để đạt được điều này, cần phải vượt qua những thách thức môi trường như nồng độ uranium thấp (3,3 ppb), hiện tượng bám bẩn của các chất hấp thụ, phân loại uranium, nhiệt độ đại dương và sự cạnh tranh g...... hiện toàn bộ
#uranium #nước biển #chất hấp thụ #amidoxime #chiết xuất #môi trường
Composite Molybdenum Disulfide-Graphene Oxide như chất hấp phụ trong chiết xuất pha rắn phân tán để làm giàu bốn chất bảo quản paraben trong mỹ phẩm Dịch bởi AI
Microchimica Acta - Tập 188 - Trang 1-9 - 2021
Composite Disulfide Molybdenum-Graphene Oxide (MoS2/GO) đã được tổng hợp và sử dụng làm chất hấp phụ trong chiết xuất pha rắn phân tán. Bốn chất bảo quản paraben, bao gồm methylparaben, ethylparaben, propylparaben và butylparaben, đã được làm giàu bằng MoS2/GO và xác định bằng kỹ thuật sắc ký lỏng hiệu năng cao siêu. Disulfide Molybdenum đã được chèn vào các lớp graphene oxide nhằm giảm thiểu hiện...... hiện toàn bộ
#Molybdenum disulfide #graphene oxide #composite #paraben preservatives #dispersive solid-phase extraction #ultra-high-performance liquid chromatography
Phương pháp phân tích đã được xác thực hoàn toàn để định lượng nucleoside mono- và triphosphates nội sinh bằng cách kết hợp chiết xuất trực tuyến với sắc ký lỏng–khối phổ tandem Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 406 - Trang 2925-2941 - 2014
Một phương pháp phân tích kết hợp chiết xuất pha rắn trực tuyến (SPE) và sắc ký lỏng–khối phổ tandem (LC-MS/MS) đã được phát triển để định lượng 16 nucleoside mono- và triphosphates nội sinh trong các mẫu tế bào. Việc phân chia được thực hiện trên cột carbon đồ sộ (PGC) mà không cần tác nhân đôi ion trong pha di động. Mức độ thấp của tác nhân đôi ion diethylamine (DEA) được thêm vào dung dịch tái ...... hiện toàn bộ
#nucleoside triphosphates #sắc ký lỏng #khối phổ tandem #chiết xuất pha rắn #phân tích hóa học
Các ống nano cacbon chức năng hóa cho việc chiết xuất pha rắn phân tán và xác định ion kim loại độc hại bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử Dịch bởi AI
International Journal of Environmental Science and Technology - Tập 16 - Trang 707-718 - 2018
Một nanosorbent cho chiết xuất pha rắn phân tán đã được chế tạo bằng cách chức năng hóa các ống nano cacbon nhiều lớp với axit sulfosalicylic sau khi oxy hóa và thiol hóa, tiếp theo là trang trí bằng các hạt nano Fe3O4. Việc kết hợp các nhóm axit cacboxylic và axit sunfonic ưa nước mang lại khả năng phối trí và khả năng tiếp cận cho cadmium và chì, dẫn đến khả năng hấp thụ cao là 217,39 và 454,54 ...... hiện toàn bộ
Đánh giá môi trường và kinh tế trong sản xuất dầu thực vật bằng phương pháp phân tách màng và nén hơi Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 11 - Trang 166-176 - 2017
Quá trình chiết xuất dầu thô từ hạt dầu bằng dung môi được áp dụng rộng rãi do khả năng sản xuất cao và chi phí thấp. Trong quá trình này, việc phục hồi dung môi và xử lý khí thải thường được thực hiện bằng phương pháp hấp phụ, rửa parafin, hoặc thậm chí là cryogenics (ở mức lưu lượng khí thải thấp). Phân tách bằng màng, với mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn các kỹ thuật này, cho phép một dải rộng ...... hiện toàn bộ
#chiết xuất dầu #hạt dầu #dung môi #phân tách bằng màng #tái nén hơi #sản xuất dầu thực vật
Chiết xuất và phân tích nhanh các hợp chất hữu cơ từ mẫu rắn bằng cách sử dụng kết hợp chiết xuất bằng khí siêu tới hạn/khí sắc ký Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 1988
Việc kết hợp trực tiếp quy trình chiết xuất bằng khí siêu tới hạn với khí sắc ký (SFE-GC) cho phép chiết xuất, nồng độ hóa và phân tích khí sắc ký các phân tích hữu cơ từ các mẫu rắn được thực hiện trong thời gian dưới 1 giờ. Việc kết nối bước chiết xuất bằng khí siêu tới hạn với cột khí sắc ký mao quản được thực hiện thông qua một máy tiêm trên cột tiêu chuẩn và không yêu cầu sửa đổi máy khí sắc ...... hiện toàn bộ
#chiết xuất bằng khí siêu tới hạn #khí sắc ký #phân tích hợp chất hữu cơ #mẫu rắn #độ nhạy tối đa
Phân tách chọn lọc uranium từ dung dịch chất thải hạt nhân bằng axit bis(2,4,4-trimethylpentyl)phosphinic trong dung môi ion và dung môi phân tử: một nghiên cứu so sánh Dịch bởi AI
Journal of Radioanalytical and Nuclear Chemistry - Tập 309 - Trang 1199-1208 - 2016
Sự phân tách chọn lọc uranium bằng axit bis(2,4,4-trimethylpentyl)phosphinic trong xylene và C8mimNTf2 đã được nghiên cứu. Đối với hệ thống dựa trên dung dịch ion, động kinetics chiết xuất chậm hơn với cơ chế trao đổi ion chiếm ưu thế thông qua [UO2(NO3)·2L]+, trong khi đối với hệ thống dựa trên xylene thì là cơ chế hòa tan. Tính chất của các loài đã thu được được phát hiện là khác nhau trong cả h...... hiện toàn bộ
#uranium #phân tách chọn lọc #axit phosphinic #dung môi ion #dung môi phân tử #chất thải hạt nhân #cơ chế chiết xuất
Chiết xuất pha rắn trực tiếp – Điện di capillary cho việc xác định các loại thuốc barbiturate trong nước tiểu của con người Dịch bởi AI
Analytical Sciences - Tập 30 - Trang 971-977 - 2014
Sự lạm dụng các loại thuốc barbiturate đang rất phổ biến, và việc phát triển các phương pháp để tách biệt và định lượng hiệu quả là cần thiết. Ba loại thuốc barbiturate đã được tiền cô đặc và xác định bằng phương pháp chiết xuất pha rắn (SPE) kết hợp với điện di capillary (CE) trong mẫu nước tiểu. Các thông số khác nhau ảnh hưởng đến quá trình tiền cô đặc đã được đánh giá, chẳng hạn như pH mẫu, th...... hiện toàn bộ
#barbiturate #chiết xuất pha rắn #điện di capillary #nước tiểu #độ nhạy phát hiện
Tổng số: 52   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6